Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
simulated military operation


noun
a military training exercise
Syn:
maneuver, manoeuvre
Derivationally related forms:
manoeuvre (for: manoeuvre), maneuver (for: maneuver)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
operation, military operation
Part Holonyms:
military training


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.